Sự khác biệt giữa char, nchar, varchar và nvarchar trong sql server là gì

Phân biệt các kiểu dữ liệu char, nchar, varchar và nvarchar

Trong SQL Server, có sự khác biệt giữa các kiểu dữ liệu char, nchar, varchar và nvarchar:

Sự khác biệt giữa char, nchar, varchar và nvarchar trong sql server

  1. CHAR và NCHAR:
    • CHAR: Là kiểu dữ liệu lưu trữ một chuỗi các ký tự có độ dài cố định. Độ dài được xác định khi khai báo cột và không thay đổi.
    • NCHAR: Tương tự như CHAR, nhưng dùng để lưu trữ chuỗi ký tự Unicode (UTF-16) có độ dài cố định.

    Điều quan trọng cần lưu ý với CHAR và NCHAR là dữ liệu được lưu trữ dựa trên độ dài cố định, nếu dữ liệu thực tế ngắn hơn độ dài được xác định, thì các ký tự trắng sẽ được thêm vào để điền vào đủ độ dài đã được xác định.

  2. VARCHAR và NVARCHAR:
    • VARCHAR: Là kiểu dữ liệu lưu trữ một chuỗi các ký tự có độ dài biến đổi. Độ dài có thể được xác định khi khai báo cột và có thể thay đổi.
    • NVARCHAR: Tương tự như VARCHAR, nhưng dùng để lưu trữ chuỗi ký tự Unicode (UTF-16) có độ dài biến đổi.

    Với VARCHAR và NVARCHAR, dữ liệu được lưu trữ dựa trên độ dài thực sự của chuỗi ký tự, không có việc thêm các ký tự trắng để điền vào độ dài được xác định.

  3. Khác biệt chính giữa CHAR/NCHAR và VARCHAR/NVARCHAR:
    • CHAR và NCHAR sử dụng độ dài cố định và thích hợp cho dữ liệu có độ dài không biến đổi.
    • VARCHAR và NVARCHAR sử dụng độ dài biến đổi và thích hợp cho dữ liệu có độ dài thay đổi.

Khi sử dụng các kiểu dữ liệu này, bạn cần xác định mục tiêu lưu trữ dữ liệu để chọn kiểu dữ liệu phù hợp và tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ. Sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cũng giúp hạn chế lãng phí không gian lưu trữ và tăng hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

Sự tác động của kiểu dữ liệu trên hiệu suất truy vấn

Chọn kiểu dữ liệu chính xác trong SQL Server không chỉ ảnh hưởng đến cách dữ liệu được lưu trữ mà còn đến hiệu suất của các truy vấn.

Sử dụng kiểu dữ liệu CHAR và NCHAR, với độ dài cố định, có thể dẫn đến việc lãng phí không gian lưu trữ nếu dữ liệu thực tế ngắn hơn.

Ngược lại, các kiểu dữ liệu VARCHAR và NVARCHAR, có độ dài biến đổi, giúp tối ưu hóa sử dụng bộ nhớ và giảm lãng phí không gian lưu trữ.

Chọn lựa đúng kiểu dữ liệu để thực hiện tính toán và so sánh

Mặc dù CHAR, NCHAR, VARCHAR và NVARCHAR đều thích hợp để lưu trữ chuỗi ký tự, nhưng lựa chọn kiểu dữ liệu cũng có ảnh hưởng đến các phép tính toán và so sánh.

Chọn lựa đúng kiểu dữ liệu để thực hiện tính toán và so sánh

Trên thực tế, hiệu suất của các toán tử và hàm so sánh có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu dữ liệu được sử dụng.

Chiến lược sao lưu và khôi phục dữ liệu cho các kiểu dữ liệu khác nhau

Việc chọn kiểu dữ liệu cũng liên quan đến chiến lược sao lưu và khôi phục dữ liệu. 

Đối với các kiểu dữ liệu có độ dài cố định như CHAR và NCHAR, quá trình sao lưu và khôi phục có thể chiếm nhiều không gian hơn nếu không được quản lý đúng. 

Ngược lại, các kiểu dữ liệu có độ dài biến đổi như VARCHAR và NVARCHAR thường tiết kiệm không gian và thời gian trong quá trình này. Hiểu rõ về chiến lược này giúp tối ưu hóa quá trình sao lưu và khôi phục của hệ thống cơ sở dữ liệu.

Có thể thấy, CHAR và NCHAR là kiểu dữ liệu trong SQL Server sử dụng độ dài cố định, thích hợp cho dữ liệu có độ dài không biến đổi như ký tự ASCII và Unicode. VARCHAR và NVARCHAR cho phép độ dài biến đổi, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và hỗ trợ đa ngôn ngữ. Lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ dài và hỗ trợ ngôn ngữ quốc tế trong ứng dụng cơ sở dữ liệu.